|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恭
 | [gōng] |  | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: CUNG | | |  | cung kính; kính cẩn。恭敬。 | | |  | 恭侯 | | | kính cẩn chờ đợi | | |  | 恭贺 | | | chúc mừng | | |  | 洗耳恭听 | | | sẵn sàng nghe dạy bảo. |  | Từ ghép: | | |  | 恭贺 ; 恭候 ; 恭谨 ; 恭敬 ; 恭请 ; 恭顺 ; 恭桶 ; 恭惟 ; 恭维 ; 恭喜 ; 恭迎 |
|
|
|
|