|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恭
![](img/dict/02C013DD.png) | [gōng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CUNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung kính; kính cẩn。恭敬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恭侯 | | kính cẩn chờ đợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恭贺 | | chúc mừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 洗耳恭听 | | sẵn sàng nghe dạy bảo. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 恭贺 ; 恭候 ; 恭谨 ; 恭敬 ; 恭请 ; 恭顺 ; 恭桶 ; 恭惟 ; 恭维 ; 恭喜 ; 恭迎 |
|
|
|
|