|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恬
![](img/dict/02C013DD.png) | [tián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỀM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. điềm tĩnh。恬静。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恬适 | | điềm tĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thản nhiên; không để ý; bỏ ngoài tai。满不在乎;坦然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恬不知耻 | | trơ ra không biết nhục | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 恬不知耻 ; 恬淡 ; 恬静 ; 恬然 ; 恬适 |
|
|
|
|