|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恬
| [tián] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 10 | | Hán Việt: ĐIỀM | | | 1. điềm tĩnh。恬静。 | | | 恬适 | | điềm tĩnh | | | 2. thản nhiên; không để ý; bỏ ngoài tai。满不在乎;坦然。 | | | 恬不知耻 | | trơ ra không biết nhục | | Từ ghép: | | | 恬不知耻 ; 恬淡 ; 恬静 ; 恬然 ; 恬适 |
|
|
|
|