Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (痌)
[dòng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: ĐỘNG, ĐỖNG
sợ sệt; sợ hãi; sợ。恐惧;恐吓。
恫恐
khiếp sợ
恫吓
đe doạ; doạ dẫm; hăm doạ
Ghi chú: 另见tōng
Từ ghép:
恫吓
[tōng]
Bộ: 忄(Tâm)
Hán Việt: THÔNG
đau đớn; đau ốm。病痛。
Ghi chú: 另见ḍng
Từ ghép:
恫瘝在抱



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.