|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恫
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (痌) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỘNG, ĐỖNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sợ sệt; sợ hãi; sợ。恐惧;恐吓。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恫恐 | | khiếp sợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恫吓 | | đe doạ; doạ dẫm; hăm doạ | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tōng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 恫吓 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tōng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 忄(Tâm) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÔNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đau đớn; đau ốm。病痛。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见ḍng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 恫瘝在抱 |
|
|
|
|