Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恩爱


[ēn'ài]
ân ái; đằm thắm (vợ chồng)。(夫妻)亲热。
恩爱夫妻。
vợ chồng ân ái.
小两口儿十分恩爱。
hai vợ chồng vô cùng đằm thắm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.