Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恩情


[ēnqíng]
ân tình; ân huệ; công ơn; ân đức; ân điển。深厚的情义;恩惠。
党的恩情比海深。
công ơn của Đảng sâu như biển.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.