Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恩怨


[ēnyuàn]
ân oán。恩惠和仇恨(多偏指仇恨)。
恩怨分明。
ân oán phân minh.
不计较个人恩怨。
không nghĩ đến ân oán cá nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.