Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ēn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: ÂN
1. ân huệ; ân。恩惠。
报恩。
báo ân.
忘恩负义。
vong ân bội nghĩa; quên ơn bạc nghĩa.
2. họ Ân。(ēn)姓。
Từ ghép:
恩爱 ; 恩赐 ; 恩德 ; 恩典 ; 恩惠 ; 恩将仇报 ; 恩贾梅纳 ; 恩情 ; 恩人 ; 恩怨 ; 恩泽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.