|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恨不得
 | [hèn·bu·de] | | |  | hận không thể; muốn; mong muốn; khao khát; nóng lòng mong muốn。急切希望(实现某事);巴不得。也说恨不能。 | | |  | 他恨不得长出翅膀来一下子飞到北京去。 | | | anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh. | | |  | 他恨不得马上投入战斗。 | | | anh ấy rất mong muốn được tham gia chiến đấu ngay. |
|
|
|
|