Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恨不得


[hèn·bu·de]
hận không thể; muốn; mong muốn; khao khát; nóng lòng mong muốn。急切希望(实现某事);巴不得。也说恨不能。
他恨不得长出翅膀来一下子飞到北京去。
anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
他恨不得马上投入战斗。
anh ấy rất mong muốn được tham gia chiến đấu ngay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.