|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恨
 | [hèn] |  | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: HẬN | | |  | 1. thù hận; hận; oán hận; căm hận; căm thù; căm ghét; căm tức; căm hờn。仇视;怨恨。 | | |  | 恨入骨髓 | | | hận tận xương tuỷ | | |  | 恨之入骨 | | | hận vào tận xương | | |  | 2. hối hận; ân hận。悔恨;不称心。 | | |  | 恨事 | | | việc đáng tiếc | | |  | 遗恨 | | | di hận; mối hận suốt đời. | | |  | 饮恨终身。 | | | ôm hận suốt đời. |  | Từ ghép: | | |  | 恨不得 ; 恨人 ; 恨入骨髓 ; 恨事 ; 恨铁不成钢 |
|
|
|
|