|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恣
![](img/dict/02C013DD.png) | [zì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỨ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. buông thả; phóng túng; không câu thúc。放纵;没有拘束。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恣意 | | tuỳ tiện | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dễ chịu。(恣儿)舒服;自在。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恣得很 | | rất dễ chịu; dễ chịu lắm | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 恣情 ; 恣情纵欲 ; 恣肆 ; 恣肆无忌 ; 恣睢 ; 恣心所欲 ; 恣行无忌 ; 恣意 ; 恣意妄为 |
|
|
|
|