|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恣
| [zì] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TỨ | | | 1. buông thả; phóng túng; không câu thúc。放纵;没有拘束。 | | | 恣意 | | tuỳ tiện | | 方 | | | 2. dễ chịu。(恣儿)舒服;自在。 | | | 恣得很 | | rất dễ chịu; dễ chịu lắm | | Từ ghép: | | | 恣情 ; 恣情纵欲 ; 恣肆 ; 恣肆无忌 ; 恣睢 ; 恣心所欲 ; 恣行无忌 ; 恣意 ; 恣意妄为 |
|
|
|
|