Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zì]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: TỨ
1. buông thả; phóng túng; không câu thúc。放纵;没有拘束。
恣意
tuỳ tiện
2. dễ chịu。(恣儿)舒服;自在。
恣得很
rất dễ chịu; dễ chịu lắm
Từ ghép:
恣情 ; 恣情纵欲 ; 恣肆 ; 恣肆无忌 ; 恣睢 ; 恣心所欲 ; 恣行无忌 ; 恣意 ; 恣意妄为



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.