Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恢复


[huīfù]
1. khôi phục; bình phục。变成原来的样子。
秩序恢复了。
khôi phục trật tự
健康已完全恢复。
sức khoẻ đã bình phục hẳn.
2. thu hồi; phục hồi; lấy lại; giành lại。使变成原来的样子;把失去的收回来。
恢复原状。
phục hồi nguyên trạng
恢复失地
thu hồi đất đã mất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.