Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huī]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: KHÔI
rộng lớn; lớn; rộng rãi。广大;宽广。
恢弘
rộng rãi; to lớn
Từ ghép:
恢复 ; 恢弘 ; 恢宏 ; 恢恢 ; 恢廓



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.