Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yàng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: DẠNG
bệnh。病。
偶染微恙。
không may bị nhiễm bệnh nhẹ.
安然无恙(没受损伤或没发生意外)。
bình yên khoẻ mạnh (không bị tổn thương hoặc không phát sinh tình huống ngoài ý muốn).
Từ ghép:
恙虫



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.