|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恙
| [yàng] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 10 | | Hán Việt: DẠNG | | 名 | | | bệnh。病。 | | | 偶染微恙。 | | không may bị nhiễm bệnh nhẹ. | | | 安然无恙(没受损伤或没发生意外)。 | | bình yên khoẻ mạnh (không bị tổn thương hoặc không phát sinh tình huống ngoài ý muốn). | | Từ ghép: | | | 恙虫 |
|
|
|
|