Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (恆)
[héng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: HẰNG
1. vĩnh cửu; lâu dài; mãi mãi; vĩnh hằng。永久;特久。
永恒
vĩnh hằng
恒心
bền lòng; bền gan; bền chí
2. bền lòng; bền gan; bền chí。恒心。
有恒
bền lòng
3. bình thường; thường ngày; thường tình; thông thường; phổ thông。平常;经常。
恒态
trạng thái bình thường
恒言
lời nói bình thường.
人之恒情
chuyện thường tình.
4. họ Hằng。姓。
Từ ghép:
恒产 ; 恒齿 ; 恒等式 ; 恒定 ; 恒河沙数 ; 恒久 ; 恒量 ; 恒温 ; 恒温动物 ; 恒心 ; 恒星 ; 恒星年 ; 恒星系



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.