Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恐慌


[kǒnghuāng]
hoang mang; sợ hãi; khủng hoảng; hoảng sợ。因担忧,害怕而慌张不安。
断水断电的消息引起了人们的恐慌。
tin cúp nước cúp điện đã làm mọi người hoang mang.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.