|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恐怕
 | [kǒngpà] | | |  | 1. sợ rằng; e rằng; liệu rằng (Phó từ, biểu thị sự suy đoán đối với sự việc và hiện tượng, nhưng ngữ khí tương đối uyển chuyển)。副词, 表示估计兼担心。 | | |  | 恐怕他不会同意。 | | | e rằng anh ấy không đồng ý. | | |  | 这样做,效果恐怕不好。 | | | làm như vậy sợ rằng hiệu quả không tốt. | | |  | 2. có lẽ。表示估计。 | | |  | 他走了恐怕有二十天了。 | | | có lẽ anh ấy đi đã hai mươi ngày rồi. |
|
|
|
|