Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kǒng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: KHỦNG
1. sợ hãi; sợ sệt; kinh khủng; lo sợ。害怕; 畏惧。
恐慌。
khủng hoảng.
惊恐。
kinh khủng.
诚惶诚恐。
hết sức lo sợ.
2. đe doạ; doạ dẫm; làm cho sợ hãi。使害怕。
恐吓。
doạ dẫm.
3. e sợ; sợ rằng; e rằng。 恐怕。
恐难胜任。
sợ rằng khó thắng cử.
他不出席恐有原因。
anh ấy không tham dự tiệc, e rằng có nguyên nhân.
Từ ghép:
恐怖 ; 恐吓 ; 恐慌 ; 恐惧 ; 恐龙 ; 恐怕



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.