Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huǎng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: HOẢNG
1. bừng tỉnh; tỉnh。恍然。
恍悟
tỉnh ngộ
2. dường như; hình như; phảng phất; giống như; khác nào。仿佛(与'如、若'等连用)。
恍如隔世
dường như đã mấy đời
Từ ghép:
恍忽 ; 恍惚 ; 恍然 ; 恍如隔世 ; 恍悟



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.