|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恍
![](img/dict/02C013DD.png) | [huǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HOẢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bừng tỉnh; tỉnh。恍然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恍悟 | | tỉnh ngộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dường như; hình như; phảng phất; giống như; khác nào。仿佛(与'如、若'等连用)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恍如隔世 | | dường như đã mấy đời | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 恍忽 ; 恍惚 ; 恍然 ; 恍如隔世 ; 恍悟 |
|
|
|
|