Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恋爱


[liànài]
1. yêu đương; luyến ái; yêu nhau。男女互相爱慕。
自由恋爱。
tự do yêu đương.
2. yêu đương (nam nữ)。男女互相爱慕的行动表现。
谈恋爱。
nói chuyện yêu đương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.