Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恋情


[liànqíng]
1. tình cảm lưu luyến。依恋的感情。
他对母校的房屋、树木、水塘有了故乡一样的恋情。
cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
2. tình yêu; ái tình; tình ái。爱恋的感情; 爱情。
两个人的恋情已到如胶似漆的程度。
tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.