Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恋人


[liànrén]
người yêu; tình nhân。恋爱中男女的一方。
一对恋人。
một cặp đang yêu; đôi tình nhân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.