|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恋
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (戀、孌) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LUYẾN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tình yêu; tình ái。恋爱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 初恋。 | | mối tình đầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 失恋。 | | thất tình. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恋人。 | | người yêu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lưu luyến; không quên。想念不忘; 不忍分离。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 留恋。 | | lưu luyến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恋家。 | | lưu luyến gia đình; nhớ nhà. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恋恋不舍。 | | lưu luyến không rời. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 恋爱 ; 恋歌 ; 恋家 ; 恋恋不舍 ; 恋幕 ; 恋念 ; 恋情 ; 恋群 ; 恋人 ; 恋栈 ; 恋战 |
|
|
|
|