Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总额


[zǒng'é]
tổng số; tổng ngạch。(款项)总数。
存款总额
tổng số tiền gửi.
工资总额
tổng tiền lương
销售总额
tổng số hàng bán ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.