|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总裁
 | [zǒngcái] | | |  | 1. quan tổng tài (chức quan đứng đầu cơ quan soạn sách thời Thanh ở Trung Quốc.)。清代称中央编纂机构的主管官员和主持会试的大臣。 | | |  | 2. tổng tài (tên gọi thủ lĩnh một số đảng phái)。某些政党或大型企业领导人的名称。 |
|
|
|
|