|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总而言之
 | [zǒngéryánzhī] | | |  | tóm lại; nói chung; nói tóm lại。总括起来说;总之。 | | |  | 总而言之,要主动,不要被动。 | | | tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động. | | |  | 大的、小的、方的、圆的,总而言之,各种形状都有。 | | | lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có. |
|
|
|
|