Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总而言之


[zǒngéryánzhī]
tóm lại; nói chung; nói tóm lại。总括起来说;总之。
总而言之,要主动,不要被动。
tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
大的、小的、方的、圆的,总而言之,各种形状都有。
lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.