|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总结
![](img/dict/02C013DD.png) | [zǒngjié] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tổng kết。把一阶段内的工作、学习或思想中的各种经验或情况分析研究,做出有指导性的结论。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 总结工作 | | tổng kết công tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 总结经验 | | tổng kết kinh nghiệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tổng kết。指总结后概括出来的结论。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年终总结 | | tổng kết cuối năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作总结 | | việc tổng kết công tác. |
|
|
|
|