Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总结


[zǒngjié]
1. tổng kết。把一阶段内的工作、学习或思想中的各种经验或情况分析研究,做出有指导性的结论。
总结工作
tổng kết công tác
总结经验
tổng kết kinh nghiệm
2. tổng kết。指总结后概括出来的结论。
年终总结
tổng kết cuối năm
工作总结
việc tổng kết công tác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.