|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总称
![](img/dict/02C013DD.png) | [zǒngchēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gọi chung là; tên gọi chung。统称。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 医、卜、星相之类过去总称为方技。 | | nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舰艇是各种军用舰只的总称。 | | tàu thuyền là tên gọi chung của thuyền bè quân dụng. |
|
|
|
|