|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总称
| [zǒngchēng] | | | gọi chung là; tên gọi chung。统称。 | | | 医、卜、星相之类过去总称为方技。 | | nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ. | | | 舰艇是各种军用舰只的总称。 | | tàu thuyền là tên gọi chung của thuyền bè quân dụng. |
|
|
|
|