|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总督
| [zǒngdū] | | | 1. quan tổng đốc。明初在用兵时派往地方巡视监察的官员,清朝始正式成为地方最高长官,一般管辖两省的军事和政治,也有管三省或只管一省的。 | | | 2. toàn quyền (chức quan cao nhất của Anh và Pháp ở các nước thuộc địa.)。英国、法国等国家驻在殖民地的最高统治官员。 | | | 3. thống đốc。英国国王派驻自治领的代表。 |
|
|
|
|