|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总理
| [zǒnglǐ] | | | 1. thủ tướng (Quốc vụ viện, Trung Quốc.)。中国国务院领导人的名称。 | | | 2. thủ tướng (người đứng đầu một số quốc gia.)。某些国家政府首脑的名称。 | | | 3. tổng lý (người đứng đầu của một số chính đảng.)。某些政党领导人的名称。 | | | 4. tổng lý; giám đốc; người phụ trách (người phụ trách các cơ quan, xí nghiệp thời xưa.)。旧时某些机构、企业负责人的名称。 | | | 学校总理 | | tổng lý trường học | | | 分公司的总理 | | tổng lý chi nhánh công ty | | | 5. quản lý chung; quản lý toàn bộ。全面主持管理。 | | | 总理其事 | | quản lý việc đó | | | 总理军务 | | quản lý việc quân |
|
|
|
|