Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总数


[zǒngshù]
tổng số。加在一起的数目。
资产总数
tổng số tài sản; tổng tiền vốn
与会人员总数不足一百。
tổng số người dự họp không đến 100 người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.