Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总括


[zǒngkuò]
tổng quát; nhìn chung mọi vấn đề。把各方面合在一起。
总括起来说。
tổng quát
对各方面的情况加以总括。
nhìn chung mọi vấn đề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.