|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总得
![](img/dict/02C013DD.png) | [zǒngděi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dù sao cũng phải; thế nào cũng phải。必须1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件事总得想个办法解决才好。 | | việc này thế nào cũng phải nghĩ ra cách giải quyết mới được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我想他今天总得来一趟。 | | tôi nghĩ hôm nay thế nào anh ấy cũng đến. |
|
|
|
|