Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总和


[zǒnghé]
tổng; tổng số; tổng hoà; tính gộp lại。全部加起来的数量或内容。
力量的总和
tổng số lực lượng
三个月产量的总和。
tổng sản lượng ba tháng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.