Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总务


[zǒngwù]
1. hành chính tổng hợp; quản lý (trong cơ quan, trường học)。机关学校等单位中的行政杂务。
总务科
phòng hành chính tổng hợp
总务工作
công tác hành chính
2. người quản lý; cán bộ hành chính tổng hợp; người phụ trách hành chính tổng hợp。负责总务的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.