|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总务
| [zǒngwù] | | | 1. hành chính tổng hợp; quản lý (trong cơ quan, trường học)。机关学校等单位中的行政杂务。 | | | 总务科 | | phòng hành chính tổng hợp | | | 总务工作 | | công tác hành chính | | | 2. người quản lý; cán bộ hành chính tổng hợp; người phụ trách hành chính tổng hợp。负责总务的人。 |
|
|
|
|