Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
总之


[zǒngzhī]
nói chung; tóm lại。表示下文是总括性的话。
政治、文化、科学、艺术,总之,一切上层建筑都是跟社会的经济基础分不开的。
chính trị, văn hóc, khoa học, kỹ thuật, nói chung toàn bộ kiến trúc thượng tầng không thể tách rời khỏi cơ sở nền kinh tế xã hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.