Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chù]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: TRUẬT
sợ hãi; kinh sợ; hoảng sợ; lo lắng; nơm nớp; khiếp đảm。 恐惧。
怵 惕(恐惧警惕)。
nơm nớp xem chừng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.