Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怯场


[qièchǎng]
luống cuống; mất bình tĩnh (nhát trước đám đông hoặc khi biểu diễn, thi đấu)。在人多的场面上发言、表演等,因紧张害怕而神态举动不自然。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.