Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怪里怪气


[guài·liguàiqì]
kỳ dị; lập dị; kỳ cục; lầm lì khó hiểu; khác thường; quái dị (hình dáng, ăn mặc, tiếng nói... mang nghĩa xấu)。(形状、装束、声音等)奇特,跟一般的不同(含贬义)。
戏台上的媒婆总是那么怪里怪气的。
những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.