|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怪里怪气
 | [guài·liguàiqì] | | |  | kỳ dị; lập dị; kỳ cục; lầm lì khó hiểu; khác thường; quái dị (hình dáng, ăn mặc, tiếng nói... mang nghĩa xấu)。(形状、装束、声音等)奇特,跟一般的不同(含贬义)。 | | |  | 戏台上的媒婆总是那么怪里怪气的。 | | | những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị. |
|
|
|
|