|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怪诞
![](img/dict/02C013DD.png) | [guàidàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ quái; quái đản; quái gở; cổ quái; lạ lùng。荒诞离奇;古怪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 怪诞不经(不经:不正常)。 | | không bình thường; quái đản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 关于沙漠,曾有许多怪诞的传说。 | | về những sa mạc luôn có những truyền thuyết quái gở. |
|
|
|
|