Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怪话


[guàihuà]
nói gở; nói bậy; nói nhảm; than phiền; phàn nàn; oán trách; càu nhàu; giọng bất mãn。怪诞的话,也指无原则的牢骚或议论。
背后说怪话。
nói nhảm sau lưng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.