Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怪罪


[guàizuì]
trách móc; oán giận; oán trách; trách cứ。责备;埋怨。
这事不要怪罪他。
việc này không thể trách móc anh ấy.
要是上面怪罪下来怎么办?
nếu như cấp trên trách cứ thì biết làm sao đây?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.