Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怪物


[guài·wu]
1. quái vật (trong thần thoại)。神话传说中奇形怪状的妖魔,泛指奇异的东西。
2. người quái dị; người quái gở; người kỳ quặc; người có tính tình kỳ quặc。称性情非常古怪的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.