|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怪模怪样
| [guàimúguàiyàng] | | | hình thù kỳ quái; hình thù cổ quái; dáng dấp kỳ dị; quái dị; quái đản。(怪模怪样儿的)形态奇怪。 | | | 她这身打扮土不土,洋不洋,怪模怪样的。 | | cô ấy hoá trang tây không ra tây, ta không ra ta rất quái đản. |
|
|
|
|