|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怪异
 | [guàiyì] | | |  | 1. kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ。奇异。 | | |  | 行为怪异 | | | hành vi kỳ lạ | | |  | 怪异的声音引起了我的警觉。 | | | tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác. | | |  | 2. hiện tượng kỳ lạ; hiện tượng kỳ quặc。奇异反常的现象。 | | |  | 怪异丛生 | | | nhiều hiện tượng kỳ lạ cùng xảy ra. |
|
|
|
|