Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怪异


[guàiyì]
1. kỳ dị; kỳ lạ; kỳ quặc; quái dị; quái lạ。奇异。
行为怪异
hành vi kỳ lạ
怪异的声音引起了我的警觉。
tiếng động quái lạ làm tôi cảnh giác.
2. hiện tượng kỳ lạ; hiện tượng kỳ quặc。奇异反常的现象。
怪异丛生
nhiều hiện tượng kỳ lạ cùng xảy ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.