Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怪事


[guàishì]
sự việc kỳ quái; chuyện quái dị; chuyện kỳ lạ; quái sự。奇怪的事情。
咄咄怪事
mầu nhiệm lạ lùng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.