| Từ phồn thể: (恠) |
| [guài] |
| Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: QUÁI |
| | 1. kỳ quái; quái dị; quái gở; quái đản; quái lạ。奇怪。 |
| | 怪事 |
| sự việc kỳ quái; chuyện lạ. |
| | 2. cảm thấy quái lạ; quái lạ。觉得奇怪。 |
| | 大惊小怪 |
| hoảng hốt ngạc nhiên |
| | 3. rất; cực kỳ; vô cùng; lắm; quá。很;非常。 |
| | 怪不好意思的 |
| rất ngượng; ngại quá. |
| | 箱子提着怪费劲的。 |
| xách va li rất mệt. |
| | 4. quái vật; yêu quái (mê tín)。怪物;妖怪(迷信)。 |
| | 鬼怪 |
| yêu quái |
| | 5. trách; trách mắng; trách móc; oán giận。责备;怨。 |
| | 不能怪他,只怪我没说清楚。 |
| không thể trách anh ấy được, chỉ trách tôi không nói rõ ràng. |
| Từ ghép: |
| | 怪不得 ; 怪诞 ; 怪道 ; 怪话 ; 怪谲 ; 怪里怪气 ; 怪模怪样 ; 怪癖 ; 怪僻 ; 怪圈 ; 怪事 ; 怪物 ; 怪异 ; 怪怨 ; 怪罪 |