Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怨言


[yuànyán]
lời oán giận; lời oán thán。抱怨的话。
毫无怨言
không một lời oán thán
他从来未发过一句怨言。
anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.