|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怨恨
 | [yuànhèn] | | |  | 1. oán giận; căm hờn; thù hận; oán trách; oán thù。对人或事物强烈地不满或仇恨。 | | |  | 我对谁也不怨恨,只恨自己不努力。 | | | tôi không oán giận ai, chỉ hận mình không cố gắng. | | |  | 2. sự oán giận; sự căm hờn。强烈的不满或仇恨。 | | |  | 一腔怨恨 | | | giọng nói đầy sự oán giận |
|
|
|
|