Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怨天尤人


[yuàntiānyóurén]
Hán Việt: OÁN THIÊN VƯU NHÂN
oán trời trách đất; oán trời trách người; giận trời trách người。抱怨天,埋怨别人。形容对不如意的事情一味归咎于客观。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.