|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怨
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: OÁN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. oán hận; oán giận。怨恨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 抱怨 | | oán trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 结怨 | | kết oán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trách móc; trách cứ。责怪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 任劳任怨 | | gánh mệt nhọc, chịu oán trách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事情没办好只能怨 我自己。 | | sự việc chưa làm xong chỉ có thể trách một mình tôi thôi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 怨不得 ; 怨敌 ; 怨毒 ; 怨怼 ; 怨愤 ; 怨府 ; 怨恨 ; 怨偶 ; 怨气 ; 怨声载道 ; 怨天尤人 ; 怨望 ; 怨言 ; 怨艾 |
|
|
|
|