|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
怨
 | [yuàn] |  | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: OÁN | | |  | 1. oán hận; oán giận。怨恨。 | | |  | 抱怨 | | | oán trách | | |  | 结怨 | | | kết oán | | |  | 2. trách móc; trách cứ。责怪。 | | |  | 任劳任怨 | | | gánh mệt nhọc, chịu oán trách. | | |  | 事情没办好只能怨 我自己。 | | | sự việc chưa làm xong chỉ có thể trách một mình tôi thôi. |  | Từ ghép: | | |  | 怨不得 ; 怨敌 ; 怨毒 ; 怨怼 ; 怨愤 ; 怨府 ; 怨恨 ; 怨偶 ; 怨气 ; 怨声载道 ; 怨天尤人 ; 怨望 ; 怨言 ; 怨艾 |
|
|
|
|